Có 2 kết quả:

孑孒 kiết củng孑孓 kiết củng

1/2

Từ điển phổ thông

con bọ gậy, con cung quăng

Từ điển trích dẫn

1. Xem “kiết củng” 孑孓.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con loăng quăng ([1]ấu trùng của loài muỗi ). Cũng viết 孑孓.

kiết củng [kiết quyết]

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

con bọ gậy, con cung quăng

Từ điển trích dẫn

1. “Kiết quyết” 孑孓 ngắn nhỏ.
2. “Kiết củng” 孑孓 con lăng quăng.
3. Cũng viết 孑孒.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con loăng quăng ( ấu trùng của loài muỗi ). Cũng viết 孑孒.